Dấu CE (CE Mark) là gì?
Dấu CE là biểu tượng được hiển thị như hình minh họa. Các chữ cái “CE” là chữ viết tắt của cụm từ tiếng Pháp “Conformité Européene” có nghĩa là “Hợp chuẩn Châu Âu”. “Nhãn CE” hiện được sử dụng trong tất cả các tài liệu chính thức của EU. “CE Mark” cũng được sử dụng, nhưng nó KHÔNG là thuật ngữ chính thức.
Ý nghĩa của dấu CE
Dấu CE cho biết:
- Nhà sản xuất cam kết rằng sản phẩm của họ tuân thủ các yêu cầu thiết yếu của luật pháp Châu Âu liên quan đến y tế, an toàn và bảo vệ môi trường;
- Sản phẩm được phép tự do lưu thông trong thị trường các nước EU và EFTA (tổng cộng 30 quốc gia);
- Cho phép các cơ quan hải quan và thực thi pháp luật thu hồi các sản phẩm không phù hợp.
Sản phẩm yêu cầu áp dụng CE Marking
Số |
Tên chỉ thị |
Sản phẩm |
Liên quan tới EC |
1 |
Machinery Directive |
Máy móc công nghiệp |
2006/42/EC |
2 |
Low Voltage (LVD) |
Thiết bị điện và điện tử bao gồm AC 50V ~ 1000V , DC 75V ~ 1500V |
2014/35/EU |
3 |
Electro-magnetic Compatibilty (EMC) |
Thiết bị điện và điện tử |
2014/30/EU |
4 |
Medical Device |
Thiết bị y tế |
93/42/EEC |
5 |
Active Implantable medical Device |
Thiết bị y tế cấy dưới da |
90/385/EEC |
6 |
In Vitro Diagnostic medical Device |
Các thiết bị y tế ống nghiệm |
98/79/EC |
7 |
Lifts Directive |
Thang máy |
2014/33/EU |
8 |
Equipment Explosive Atmspheres |
Sản phẩm chống cháy nổ |
94/9/EC |
9 |
Toys |
Đồ chơi trẻ em |
2009/48/EC |
10 |
Simple Pressure Vessels |
Thiết bị áp lực đơn |
2014/29/EU |
11 |
Appliances Burning Gaseous Fuels |
Thiết bị khí đốt |
2009/142/EC |
12 |
Radio Equipment |
Thiết bị đầu cuối, truyền thông có dây và không dây |
2014/53/EU |
13 |
Non-automatic weighing instruments |
Thiết bị cân không tự động |
2009/23/EC |
14 |
Personal Protective Equipment |
Thiết bị bảo vệ cá nhân |
89/686/EEC |
15 |
Hot-water Boilers |
Nồi hơi nước nóng |
92/42/EEC |
16 |
Construction Products |
Vật liệu xây dựng |
(EU) No 305/2011 |
17 |
Cableway installations designed to carry persons |
Cáp dùng cho giao thông vận tải cá nhân |
2000/9 / EC |
18 |
Pressure Equipments |
Thiết bị áp lực |
2014/68/EU |
19 |
Explosives For Civil uses |
Các loại thuốc nổ dân dụng |
93/15/EEC |
20 |
Recreational Craft |
Du thuyền |
94/25/EC |
21 |
Measuring instruments |
Dụng cụ đo lường |
2004/22/EC |
22 |
Packaging and packaging waste |
Thùng để đóng gói |
94/62/EC |
23 |
Pyrotechnic articles |
Pháo hoa |
2007/23/E |
Quốc gia yêu cầu bắt buộc sản phẩm có dấu CE
Liên minh châu Âu (EU) và Hiệp hội Thương mại Tự do (EFTA).
Quy định dán nhãn CE lên sản phẩm
Việc dán nhãn CE lên sản phẩm cũng được Liên minh Châu Âu (EU) quy định nghiêm ngặt. Với mỗi sản phẩm khác nhau quy định về việc dán nhãn cũng sẽ khác nhau. Một số quy định chung như sau:
- Kích thước của biểu tượng dấu “CE” khi tăng hay giảm thì tỷ lệ vẫn phải được giữ nguyên
- Dấu “CE” được đặt theo chiều thẳng đứng và kích thước không được nhỏ hơn 5mm
- Dấu “CE” phải đặt ở vị trí không bị các logo khác che khuất
Lợi ích chứng nhận CE Marking
- Dấu “CE Marking” trên sản phẩm bảo đảm sự lưu thông tự do và là “Giấy thông hành” giúp sản phẩm của bạn dễ dàng tiếp cận toàn bộ thị trường EU và thị trường EFTA;
- Khẳng định độ an toàn, chất lượng sản phẩm với người tiêu dung;
- Dấu CE được coi như “Biểu tượng của chất lượng sản phẩm” giúp nâng cao thương hiệu, chất lượng, tính cạnh tranh của sản phẩm. Mở rộng tầm hiểu biết về Thiết kế phát triển sản phẩm, nền tảng của công nghệ tiên tiến;
- Mở rộng thị trường xuất khẩu.
Văn phòng NSCL tổng hợp